Yuki:
Wow, quán cà phê này đẹp quá! Nhìn từ đây, phố cổ Hà Nội thật yên bình.
(わぁ、このカフェすごくきれい!ここから見ると、ハノイ旧市街がとても穏やかに見えるね。)
Linh:
Đúng vậy. Chị thấy cà phê trứng ngon không?
(そうですね。エッグコーヒーはおいしいですか?)
Yuki:
Ngon lắm! Lúc đầu chị nghĩ nó sẽ hơi lạ, nhưng vị béo ngậy và không ngọt lắm. Chị rất thích.
(とてもおいしい!最初はちょっと変わってると思ったけど、クリーミーで甘すぎなくて。すごく気に入りました。)
このラインより上のエリアが無料で表示されます。
Linh:
Em mừng vì chị thích. Thời tiết hôm nay cũng dễ chịu nhỉ.
(気に入ってもらえてうれしいです。今日の天気も過ごしやすいですね。)
Yuki:
Vâng, trời trong xanh và không nóng. Mấy ngày trước trời hơi nóng.
(はい、空は青くて暑くないです。数日前はちょっと暑かったけど。)
Linh:
Chị thấy cuộc sống ở Hà Nội có nhộn nhịp không?
(ハノイでの生活はにぎやかだと思いますか?)
Yuki:
Rất nhộn nhịp! Đường phố lúc nào cũng đông người nhưng thú vị lắm. Tuy nhiên, giao thông ở đây hơi khó cho chị.
(とてもにぎやかです!街はいつも人でいっぱいで、とても面白いです。でも、交通はちょっと大変ですね。)
Linh:
Haha, đúng vậy. Người Việt Nam thì sao? Chị thấy họ có thân thiện không?
(笑、そうですね。ベトナムの人たちはどうですか?親切だと思いますか?)
Yuki:
Mọi người rất thân thiện và tốt bụng. Dù tiếng Việt của chị chưa tốt lắm, mọi người vẫn kiên nhẫn lắng nghe.
(みんなとても親切で優しいです。私のベトナム語はまだあまり上手じゃないけど、みんな根気よく聞いてくれます。)
Linh:
Chị khiêm tốn quá. Chị nói tiếng Việt rất tốt đấy chứ! Phát âm của chị rất tự nhiên.
(謙遜しすぎですよ。ベトナム語すごく上手じゃないですか!発音もとても自然です。)
Yuki:
Cảm ơn em. Học tiếng Việt hơi khó nhưng chị thấy rất vui.
(ありがとう。ベトナム語は少し難しいけど、とても楽しいです。)
コメントを書く